Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
final result


noun
something that results
- he listened for the results on the radio
Syn:
result, resultant, outcome, termination
Derivationally related forms:
resultant (for: resultant), result (for: resultant), result (for: result)
Hypernyms:
ending, conclusion, finish
Hyponyms:
denouement, deal, decision, consequence, aftermath,
poetic justice, just deserts, separation, sequel, subsequence, worst


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.